Có 2 kết quả:

开天窗 kāi tiān chuāng ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄔㄨㄤ開天窗 kāi tiān chuāng ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave a blank to mark censored area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leave a blank to mark censored area

Bình luận 0